http://<iframe width="560" height="315" src="https://www.youtube.com/embed/5IQqGmZXG7U" frameborder="0" allow="autoplay; encrypted-media" allowfullscreen></iframe>Thông số máy | ||||||||||
1. Kích thước : 1860*1800*1600 (mm) | ||||||||||
2. Trọng lượng máy: 1035 (kg) | ||||||||||
3. Tính năng máy: Xén hai cạnh để tạo ra một thanh gỗ có kích thước chuẩn theo yêu cầu ( dung sai +-0.2 mm); | ||||||||||
4. Kích thước phôi gỗ cắt: rộng từ 70-200 mm; dầy từ 10-110 mm | ||||||||||
5. Cơ cấu dẫn phôi: day dẫn xích chuyền, đĩa tỳ | ||||||||||
6. Công suất máy: Từ 3 đến 4 m/phút | ||||||||||
7. Cơ cấu định vị bằng đèn laze; có cơ cấu chống đánh ngược gỗ an toàn | ||||||||||
8. Hệ thống điều khiển: Bảng điện, nút bấm, điều chỉnh bằng biến tần | ||||||||||
9. Cơ cấu điều chỉnh độ dầy bản gỗ bằng vít me. | ||||||||||
10. Công suất động cơ: 2x15 Kwx1500v/px380V | ||||||||||